
- Vocabulary
1. weekend 〔ˈwiːkˌɛnd〕 – cuối tuần
2. rave 〔reɪv〕 – tiệc nhạc sôi động
3. dance music 〔dæns ˈmjuːzɪk〕 – nhạc khiêu vũ
4. pop music 〔pɑːp ˈmjuːzɪk〕 – nhạc pop
5. in general 〔ɪn ˈdʒɛnərəl〕 – nói chung
6. classical music 〔ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk〕 – nhạc cổ điển
7. noisy 〔ˈnɔɪzi〕 – ồn ào
8. heavy metal 〔ˈhɛvi ˈmɛt̬əl〕 – nhạc heavy metal
9. reggae 〔ˈrɛɡeɪ〕 – nhạc reggae


- 5 Vocabulary
1. spare time〔sper taɪm〕- thời gian rảnh
2. couch potato〔kaʊʧ pəˈteɪtoʊ〕- người lười biếng, hay ngồi trước TV
3. in fact〔ɪn fækt〕- thực tế là
4. sports fanatic〔spɔːrts fəˈnætɪk〕- người cuồng thể thao
5. channels〔ˈʧænəlz〕- kênh (truyền hình)
6. boxing〔ˈbɒksɪŋ〕- quyền anh
7. wrestling〔ˈrɛsəlɪŋ〕- đấu vật
8. no-brainer〔noʊ ˈbreɪnər〕- quyết định dễ dàng
9. figure-skating〔ˈfɪɡər ˈskeɪtɪŋ〕- trượt băng nghệ thuật
10. gymnastics〔dʒɪmˈnæstɪks〕- thể dục dụng cụ
11. Formula One〔ˈfɔːrmjʊlə wʌn〕- đua xe Công thức 1


