1. subject〔ˈsʌbdʒɪkt〕- môn học
2. tutor〔ˈtuːtər〕- gia sư
3. slacker〔ˈslækər〕- người lười biếng
4. popular〔ˈpɑːpjələr〕- nổi tiếng, được ưa chuộng
5. teacher’s pet〔ˈtiːtʃərz pɛt〕- học trò cưng của thầy cô
6. class clown〔ˈklæs klaʊn〕- tên hề trong lớp
7. field trip〔ˈfiːld trɪp〕- chuyến dã ngoại
8. uniform〔ˈjunəˌfɔrm〕- đồng phục
9. keep in touch with someone (v.)〔kiːp ɪn tʌʧ wɪð ˈsʌmwʌn〕- giữ liên lạc với ai đó
10. class reunion〔klæs rɪˈjuːnjən〕- họp lớp
11. classmate〔ˈklæˌsmeɪt〕- bạn cùng lớp
12. public/private school〔ˈpʌblɪk/ˈpraɪvət skuːl〕- trường công/trường tư
13. attend (v.)〔əˈtɛnd〕- tham dự
14. grades〔ɡreɪdz〕- điểm số
15. peer pressure〔pɪr ˈprɛʃər〕- áp lực từ bạn bè
16. allowed〔əˈlaʊd〕- được phép
17. pass/fail (v.)〔pæs/feɪl〕- đậu/ rớt
18. get into trouble (v.)〔ɡɛt ˈɪntuː ˈtrʌbl〕- gặp rắc rối
19. cheat (v.)〔ʧiːt〕- gian lận
20. get caught (v.)〔ɡɛt kɔːt〕- bị bắt gặp
21. get away with something (v.)〔ɡɛt əˈweɪ wɪð ˈsʌmθɪŋ〕- thoát khỏi hình phạt sau khi làm gì đó sai
22. skip (v.)〔skɪp〕- bỏ qua, trốn học