1. allowance〔əˈlaʊəns〕- tiền tiêu vặt
2. awkward〔ˈɔːkwərd〕- vụng về, ngượng ngùng
3. braces〔ˈbreɪsɪz〕- niềng răng
4. cope (v.)〔koʊp〕- đối phó
5. attempt/commit suicide〔əˈtɛmpt/kəˈmɪt ˈsuːɪˌsaɪd〕- cố gắng/tự sát
6. curfew〔ˈkɜːrˌfjuː〕- giờ giới nghiêm
7. depressed〔dɪˈprɛst〕- trầm cảm
8. fit in / belong (v.)〔fɪt ɪn/bɪˈlɔːŋ〕- hòa nhập/thuộc về
9. get caught (v.)〔ɡɛt kɔːt〕- bị bắt gặp
10. get in trouble (v.)〔ɡɛt ɪn ˈtrʌbl〕- gặp rắc rối
11. gossip (v.)〔ˈɡɑːsɪp〕- nói chuyện phiếm
12. idol〔ˈaɪdəl〕- thần tượng
13. (im)mature〔ɪˈmætʃər/ˈmætʃʊr〕- (không) trưởng thành
14. (in)secure〔ɪnˈsɪkjʊr/ˈsɪkjʊr〕- (không) tự tin
15. (dis)obey〔dɪsˈoʊbeɪ〕- (không) vâng lời
16. peer pressure〔pɪr ˈprɛʃər〕- áp lực từ bạn bè
17. acne (pimples)〔ˈækni (ˈpɪmpəlz)〕- mụn
18. teenager〔ˈtiːneɪdʒər〕- thanh thiếu niên
19. underage〔ˌʌndərˈeɪdʒ〕- chưa đủ tuổi
20. argue (v.)〔ˈɑːrɡjuː〕- cãi nhau
21. embarrassed〔ɪmˈbærəsd〕- xấu hổ
22. hang out (v.)〔hæŋ aʊt〕- đi chơi
23. cool〔kuːl〕- ngầu, tuyệt
24. popular〔ˈpɑːpjələr〕- nổi tiếng, được yêu thích
25. rebel (v.)〔ˈrɛbəl〕- nổi loạn