1. recommend (v.)〔ˌrek.əˈmɛnd〕- Gợi ý
2. rent (v.)〔rɛnt〕- Thuê
3. pirated movie〔ˈpaɪ.rə.tɪd ˈmuː.vi〕- Phim lậu
4. actor / actress〔ˈæk.tɚ / ˈæk.trəs〕- Nam diễn viên / Nữ diễn viên
5. act (v.)〔ækt〕- Diễn xuất
6. direct (v.)〔dəˈrekt〕- Hướng dẫn, chỉ đạo, đạo diễn
7. director〔dəˈrek.tɚ〕- Đạo diễn, giám đốc, người quản lý
8. star (n., v.)〔stɑːr〕- Ngôi sao / Đóng vai chính
9. special effects〔ˈspeʃ.əl ɪˈfɛkts〕- Hiệu ứng đặc biệt
10. plot〔plɑːt〕- Cốt truyện
11. DVD〔ˌdiː.viːˈdiː〕- Đĩa DVD
12. subtitles〔ˈsʌbˌtaɪ.təlz〕- Phụ đề
13. foreign film〔ˈfɔː.rən fɪlm〕- Phim nước ngoài
14. film festival〔fɪlm ˈfɛs.tɪ.vəl〕- Liên hoan phim
15. movie star〔ˈmuː.vi stɑːr〕- Ngôi sao điện ảnh
16. film critic〔fɪlm ˈkrɪtɪk〕- Nhà phê bình phim
17. farfetched〔ˌfɑːrˈfɛtʃt〕- Không hợp lý / Gượng ép
18. tearjerker〔ˈtɪrˌdʒɜːrkɚ〕- Phim cảm động
19. suspense〔səˈspɛns〕- Hồi hộp
20. animated〔ˈænɪˌmeɪtɪd〕- Hoạt hình
21. blockbuster〔ˈblɑːkˌbʌs.tɚ〕- Bộ phim bom tấn
22. character〔ˈkærɪktɚ〕- Nhân vật
23. ending〔ˈɛndɪŋ〕- Kết thúc
24. popcorn〔ˈpɑːp.kɔːrn〕- Bắp rang
25. preview (n., v.)〔ˈpriːvjuː〕- Lời giới thiệu / Xem trước
26. review (n., v.)〔rɪˈvjuː〕- Đánh giá / Xem lại
1. Horror – Phim kinh dị
2. Art – Phim nghệ thuật
3. Comedy – Phim hài
4. Drama – Phim chính kịch
5. Science fiction – Phim khoa học viễn tưởng
6. Action / Adventure – Phim hành động / phiêu lưu
7. Suspense / Thriller – Phim hồi hộp / giật gân
8. Kung fu / Martial arts – Phim kung fu / võ thuật
9. Animation – Phim hoạt hình