7 Advertising & Sales

1. ad agency〔ˈæd ˌeɪdʒənsi〕- Công ty quảng cáo
2. banner〔ˈbænər〕- Biểu ngữ
3. commercial / advertisement (ad)〔kəˈmɜːrʃəl / ædvərˈtɪzmənt〕- Quảng cáo (truyền hình, tạp chí)
4. endorse (v.)〔ɪnˈdɔːrs〕- Tán thành
5. endorsement〔ɪnˈdɔːrsmənt〕- Sự tán thành
6. convince (v.)〔kənˈvɪns〕- Thuyết phục
7. deceive (v.)〔dɪˈsiːv〕- Lừa dối
8. lie (n., v.)〔laɪ〕- Lời nói dối / Nói dối
9. influenced by something or someone〔ˈɪnfluːənst baɪ ˈsʌmθɪŋ ɔːr ˈsʌmwʌn〕- Bị ảnh hưởng bởi cái gì hoặc ai đó
10. influential〔ˌɪnfluˈɛnʃəl〕- Có ảnh hưởng
11. design〔dɪˈzaɪn〕- Thiết kế
12. exaggerate (v.)〔ɪɡˈzædʒəreɪt〕- Phóng đại
13. exposure〔ɪkˈspəʊʒər〕- Sự tiếp xúc / Quảng bá
14. false advertising〔fɔːls ˌædvərˈtɪzɪŋ〕- Quảng cáo sai sự thật
15. flyer〔ˈflaɪər〕- Tờ rơi
16. giveaway〔ˈɡɪv əweɪ〕- Quà tặng miễn phí
17. gullible〔ˈɡʌlɪbəl〕- Dễ bị lừa
18. hassle (n., v.)〔ˈhæsəl〕- Sự phiền toái / Làm phiền
19. pushy〔ˈpʊʃi〕- Ép buộc
20. hype〔haɪp〕- Sự quảng bá thái quá
21. influence (v.)〔ˈɪnfluəns〕- Ảnh hưởng
22. junk mail / spam〔dʒʌŋk meɪl / spæm〕- Thư rác / Thư spam
23. brochure〔broʊˈʃʊr〕- Sách quảng cáo
24. logo〔ˈloʊɡoʊ〕- Biểu tượng thương hiệu
25. marketing〔ˈmɑːrkɪtɪŋ〕- Tiếp thị
26. mass media〔mæs ˈmiːdiə〕- Phương tiện truyền thông đại chúng
27. packaging〔ˈpækɪdʒɪŋ〕- Bao bì
28. persuade (v.)〔pərˈsweɪd〕- Thuyết phục
29. poster〔ˈpoʊstər〕- Áp phích
30. promote (v.)〔prəˈmoʊt〕- Quảng bá
31. promotion〔prəˈmoʊʃən〕- Sự thăng chức / Quảng bá
32. scam (n., v.)〔skæm〕- Lừa đảo / Lừa đảo
33. slogan〔ˈsloʊɡən〕- Khẩu hiệu
34. spokesperson〔ˈspoʊksˌpɜːrsən〕- Người phát ngôn
35. sponsor (n., v.)〔ˈspɑːnsər〕- Nhà tài trợ / Tài trợ
36. word of mouth〔wɜːrd ʌv maʊθ〕- Lời đồn đại / Quảng bá truyền miệng
37. sucker (n., v.)〔ˈsʌkər〕- Người dễ bị lừa / Lừa đảo
38. brand name〔brænd neɪm〕- Tên thương hiệu
39. sample (n., v.)〔ˈsæmpl〕- Mẫu / Lấy mẫu