1. accomplish (v.)〔əˈkɑːmplɪʃ〕- Hoàn thành
2. ambitious〔æmˈbɪʃəs〕- Tham vọng
3. attain / reach / achieve (v.)〔əˈteɪn / riːʧ / əˈtʃiːv〕- Đạt được
4. choice〔ʧɔɪs〕- Lựa chọn
5. content / satisfied〔kənˈtɛnt / ˈsætəsfaɪd〕- Hài lòng
6. desire (n., v.)〔dɪˈzaɪər〕- Mong muốn / Mong muốn
7. long to/for (v.)〔lɔːŋ tə / fɔːr〕- Khao khát
8. driven / determined〔ˈdrɪvən / dɪˈtɜːrmɪnd〕- Quyết tâm
9. face reality (v.)〔feɪs riˈæləti〕- Đối mặt với thực tế
10. failure〔ˈfeɪljər〕- Thất bại
11. fluent〔ˈfluːənt〕- Thành thạo
12. give up (v.)〔ɡɪv ʌp〕- Từ bỏ
13. hope (n., v.)〔hoʊp〕- Hy vọng
14. ideal〔aɪˈdɪəl〕- Lý tưởng
15. imagine (v.)〔ɪˈmædʒɪn〕- Tưởng tượng
16. motivated〔ˈmoʊtɪveɪtɪd〕- Có động lực
17. occupation〔ˌɒkjʊˈpeɪʃən〕- Nghề nghiệp
18. perfect〔ˈpɜːrfɪkt〕- Hoàn hảo
19. persistent〔pərˈsɪstənt〕- Kiên trì
20. realistic〔ˌriːəˈlɪstɪk〕- Thực tế
21. regret (n., v.)〔rɪˈɡrɛt〕- Tiếc nuối / Tiếc nuối
22. salary〔ˈsæləri〕- Lương
23. settle for (v.)〔ˈsɛtl fɔːr〕- Chấp nhận (dù không hoàn hảo)
24. success〔səkˈsɛs〕- Thành công
25. survive / get by (v.)〔sərˈvaɪv / ɡɛt baɪ〕- Sống sót / Vượt qua
26. within / out of reach〔wɪðɪn / aʊt əv riːʧ〕- Trong tầm với / Ngoài tầm với
27. worth〔wɜːrθ〕- Đáng giá
28. set (v.)〔sɛt〕- Đặt
29. short-term / long-term〔ˈʃɔːrt tɜːrm / lɔːŋ tɜːrm〕- Ngắn hạn / Dài hạn
30. obstacles〔ˈɒbstəkəlz〕- Chướng ngại vật
31. attainable〔əˈteɪnəbl〕- Có thể đạt được
32. land a job〔lænd ə dʒɑːb〕- Có được công việc