1. cartoon〔kɑːrˈtuːn〕- Phim hoạt hình
2. castle / palace〔ˈkæsəl / ˈpæləs〕- Lâu đài / Cung điện
3. costume〔ˈkɒstjuːm〕- Trang phục
4. courage〔ˈkʌrɪdʒ〕- Dũng cảm
5. disappear (v.)〔ˌdɪsəˈpɪə〕- Biến mất
6. escape (n., v.)〔ɪˈskeɪp〕- Sự trốn thoát / Trốn thoát
7. experience (n., v.)〔ɪksˈpɪərɪəns〕- Kinh nghiệm / Trải nghiệm
8. fairy〔ˈfɛəri〕- Tiên
9. fairy tale〔ˈfɛəri teɪl〕- Cổ tích
10. hero〔ˈhɪəroʊ〕- Anh hùng
11. (im)mortality〔ɪˌmɔːˈtæləti〕- (Bất) tử
12. invisible〔ɪnˈvɪzɪbəl〕- Vô hình
13. king / queen〔kɪŋ / kwiːn〕- Vua / Nữ hoàng
14. knight〔naɪt〕- Hiệp sĩ
15. legend〔ˈlɛdʒənd〕- Huyền thoại
16. make believe / pretend (adj., v.)〔meɪk bɪˈliːv / prɪˈtɛnd〕- Giả vờ / Giả vờ
17. novel〔ˈnɒvəl〕- Tiểu thuyết
18. prince / princess〔prɪns / prɪnˈsɛs〕- Hoàng tử / Công chúa
19. rescue / save (v.)〔ˈrɛskjuː / seɪv〕- Cứu / Cứu
20. science-fiction (sci-fi)〔ˈsaɪəns ˈfɪkʃən〕- Khoa học viễn tưởng
21. space travel〔speɪs ˈtrævl〕- Du hành không gian
22. spaceship〔ˈspeɪsʃɪp〕- Tàu vũ trụ
23. strength〔strɛŋkθ〕- Sức mạnh
24. superhero〔ˈsuːpərˌhɪəroʊ〕- Siêu anh hùng
25. superpower〔ˈsuːpərˌpaʊər〕- Siêu năng lực
26. time machine〔taɪm məˈʃiːn〕- Máy thời gian
27. virtual reality〔ˈvɜːrtʃʊəl riˈæləti〕- Thực tế ảo
28. weakness〔ˈwiːknɪs〕- Điểm yếu
29. wings〔wɪŋz〕- Đôi cánh
30. world / planet〔wɜːrld / ˈplænɪt〕- Thế giới / Hành tinh
31. dragon〔ˈdræɡən〕- Rồng
32. superstition〔ˌsuːpərˈstɪʃən〕- Mê tín
33. superstitious〔ˌsuːpərˈstɪʃəs〕- Mê tín dị đoan
34. lucky charm〔ˈlʌki tʃɑːrm〕- Bùa may mắn
35. believe in something (v.)〔bɪˈliːv ɪn ˈsʌmθɪŋ〕- Tin vào điều gì đó
36. real life〔rɪəl laɪf〕- Cuộc sống thực
37. good〔ɡʊd〕- Tốt
38. evil〔ˈiːvəl〕- Xấu
1. Superman – Siêu nhân
2. Astroboy – Cậu bé Astro
3. Spiderman – Người nhện
4. Wonderwoman – Nữ siêu nhân
5. Doraemon – Doraemon
6. Batman – Người dơi
♒ Aquarius(Bảo Bình)1/20-2/18
♓ Pisces(Song Ngư)2/19-3/20
♈ Aries(Bạch Dương)3/21-4/19
♉ Taurus(Kim Ngưu)4/20-5/20
♊ Gemini(Song Tử)5/21-6/20
♋ Cancer(Cự Giải)6/21-7/22
♌ Leo(Sư Tử)7/23-8/22
♍ Virgo(Xử Nữ)8/23-9/22
♎ Libra(Thiên Bình)9/23-10/22
♏ Scorpio(Thiên Yết)10/23-11/21
♐ Sagittarius(Nhân Mã)11/22-12/21
♑ Capricorn(Ma Kết)12/22-1/19