1. birthday〔ˈbɝːθ.deɪ〕- sinh nhật
2. girlfriend〔ˈɡɝːl.frɛnd〕- bạn gái
3. suggestion〔səˈdʒɛs.tʃən〕- gợi ý
4. teddy bear〔ˈtɛd.i bɛr〕- gấu bông
5. jewelry〔ˈdʒuː.əl.ri〕- trang sức
6. necklace〔ˈnɛk.ləs〕- dây chuyền
7. idea〔aɪˈdiː.ə〕- ý tưởng
8. perfume〔ˈpɝː.fjuːm〕- nước hoa
1. anniversary sale〔ˌænɪˈvɜːrsəri seɪl〕- chương trình giảm giá kỷ niệm
2. floor by floor〔flɔːr baɪ flɔːr〕- từng tầng một
3. scarf〔skɑːrf〕- khăn quàng
4. silk〔sɪlk〕- lụa
5. discount〔ˈdɪskaʊnt〕- giảm giá
6. credit card〔ˈkrɛdɪt kɑːrd〕- thẻ tín dụng
7. wrap〔ræp〕- gói lại
8. certainly〔ˈsɜːrtənli〕- chắc chắn