B3-Lesson-5-phrases

1. check in〔ʧɛk ɪn〕- làm thủ tục nhận phòng
2. reservation〔ˌrɛzərˈveɪʃən〕- sự đặt chỗ
3. check out〔ʧɛk aʊt〕- làm thủ tục trả phòng
4. in a hurry〔ɪn ə ˈhɜːri〕- vội vã
5. hold on〔hoʊld ɑːn〕- giữ máy / chờ một chút
6. busy with〔ˈbɪzi wɪð〕- bận với
7. flight〔flaɪt〕- chuyến bay
8. already〔ɔːlˈrɛdi〕- đã

1. front desk〔frʌnt dɛsk〕- quầy lễ tân
2. confused〔kənˈfjuzd〕- bối rối
3. originally〔əˈrɪdʒɪnəli〕- ban đầu
4. ask for〔æsk fɔːr〕- yêu cầu
5. upgrade〔ʌpˈɡreɪd〕- nâng cấp
6. inconvenience〔ˌɪnkənˈviːniəns〕- sự bất tiện
7. no big deal〔noʊ bɪɡ diːl〕- không vấn đề gì, không sao đâu
8. attend〔əˈtɛnd〕- tham dự
9. understanding〔ˌʌndərˈstændɪŋ〕- sự thông cảm, hiểu biết