1. be sick and tired of〔biː sɪk ənd ˈtaɪəd ʌv〕- chán ngấy với
2. go on holiday〔ɡoʊ ɑːn ˈhɑːləˌdeɪ〕- đi nghỉ lễ
3. Japan〔dʒəˈpæn〕- Nhật Bản
4. Bali island〔ˈbɑːli ˈaɪlənd〕- đảo Bali
5. Sweden〔ˈswiːdən〕- Thụy Điển
6. further〔ˈfɜːrðər〕- xa hơn
7. brilliant〔ˈbrɪljənt〕- tuyệt vời
8. pack〔pæk〕- đóng gói
1. Christmas〔ˈkrɪs·məs〕- Giáng Sinh
2. celebrate〔ˈsɛləˌbreɪt〕- tổ chức lễ kỷ niệm
3. turkey〔ˈtɜːrki〕- gà tây
4. Middle East〔ˈmɪdl iːst〕- Trung Đông
5. silly〔ˈsɪli〕- ngớ ngẩn
6. gravy〔ˈɡreɪvi〕- nước sốt thịt
7. tradition〔trəˈdɪʃən〕- truyền thống
8. Christmas carols〔ˈkrɪs·məs ˈkærəlz〕- bài hát Giáng Sinh
9. had better〔hæd ˈbɛtər〕- nên làm gì (thường dùng khi khuyên nhủ)