B3-Lesson-8-phrases-NEW

1. hear 〔hɪr〕 – nghe
2. decide 〔dɪˈsaɪd〕 – quyết định
3. training course 〔ˈtreɪnɪŋ kɔːrs〕 – khóa đào tạo
4. prepare 〔prɪˈpɛr〕 – chuẩn bị
5. nervous 〔ˈnɜːrvəs〕 – lo lắng
6. worried 〔ˈwɜːrid〕 – lo âu
7. culture 〔ˈkʌltʃər〕 – văn hóa
8. lifestyle 〔ˈlaɪfˌstaɪl〕 – phong cách sống
9. research 〔rɪˈsɜːrtʃ / ˈriːsɜːrtʃ〕 – nghiên cứu
10. anxious 〔ˈæŋkʃəs〕 – bồn chồn, lo lắng
11. healthy 〔ˈhɛlθi〕 – khỏe mạnh
12. keep one’s eyes on 〔kiːp wʌnz aɪz ɒn〕 – chú ý đến, theo dõi

B3 Lesson 8 Conversation-a

1. darling〔ˈdɑːrlɪŋ〕- người yêu
2. overcooked〔ˌoʊvərˈkʊkt〕- nấu quá chín
3. anyway〔ˈɛniweɪ〕- dù sao đi nữa
4. outskirt〔ˈaʊtskɜːrt〕- ngoại ô
5. ethnic foods〔ˈɛθnɪk fuːdz〕- món ăn dân tộc
6. unfortunately〔ʌnˈfɔːrtʃənətli〕- thật không may
7. Kimchi〔ˈkɪmtʃi〕- kimchi (món ăn Hàn Quốc)
8. hotpot〔ˈhɑːtpɑːt〕- lẩu
9. lamb〔læm〕- thịt cừu
10. kabob〔kəˈbɑːb〕- xiên nướng
11. sushi〔ˈsuːʃi〕- sushi
12. beef〔biːf〕- thịt bò
13. satay〔ˈsɑːteɪ〕- sate (món thịt xiên nướng)
14. burrito〔bəˈriːtoʊ〕- burrito (món ăn của Mexico)
15. pearl〔pɜːrl〕- ngọc trai
16. spring roll〔sprɪŋ roʊl〕- chả giò
17. deep fried〔diːp fraɪd〕- chiên ngập dầu
18. frog〔frɔːɡ〕- ếch
19. They are very healthy foods.〔ðeɪ ɑːr ˈvɛri ˈhɛlθi fuːdz〕- Chúng là những món ăn rất lành mạnh
20. hot dog〔ˈhɑːt dɔɡ〕- bánh mì kẹp xúc xích
21. steamed dumplings〔stiːmd ˈdʌmplɪŋz〕- bánh bao hấp
22. Peking duck〔ˈpiːkɪŋ dʌk〕- vịt quay Bắc Kinh
23. cheese〔ʧiːz〕- phô mai