1. account〔əˈkaʊnt〕- tài khoản
2. check〔ʧɛk〕- séc
3. savings〔ˈseɪvɪŋz〕- tiền tiết kiệm
4. ID〔ˌaɪˈdi〕- chứng minh nhân dân
5. form〔fɔːrm〕- mẫu đơn
6. combo card〔ˈkɑːm.boʊ kɑːrd〕- thẻ kết hợp
7. ATM〔ˌeɪtiːˈɛm〕- máy rút tiền tự động
8. register〔ˈrɛdʒɪstər〕- đăng ký
9. online banking〔ˈɔːnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ〕- ngân hàng trực tuyến
10. balance〔ˈbæləns〕- số dư
11. transfer〔ˈtrænsfɜːr〕- chuyển tiền
12. sign〔saɪn〕- ký tên
1. currency〔ˈkɜːrənsi〕- tiền tệ
2. New Taiwanese Dollars〔nuː taɪˈweɪniːz ˈdɒlɚz〕- Đô la mới Đài Loan
3. carry〔ˈkæri〕- mang, vác
4. consider〔kənˈsɪdər〕- cân nhắc
5. travelers checks〔ˈtrævələrz ʧɛks〕- séc du lịch
6. option〔ˈɑːpʃən〕- lựa chọn
7. process〔ˈprɑːses〕- quá trình
8. percent〔pərˈsɛnt〕- phần trăm
9. handling fee〔ˈhændlɪŋ fiː〕- phí xử lý