1. grow up (v.)〔ɡroʊ ʌp〕- lớn lên
2. neighborhood〔ˈneɪbərˌhʊd〕- khu phố
3. hometown〔ˈhoʊmˌtaʊn〕- quê hương
4. children〔ˈtʃɪldrən〕- trẻ em
5. boyfriend〔ˈbɔɪˌfrɛnd〕- bạn trai
6. girlfriend〔ˈɡɜːrlˌfrɛnd〕- bạn gái
7. husband/wife〔ˈhʌzbənd/waɪf〕- chồng/vợ
8. live close by (v.)〔lɪv kloʊs baɪ〕- sống gần đây
9. brother/sister〔ˈbrʌðər/ˈsɪstər〕- anh/chị gái
10. parents〔ˈpɛrənts〕- cha mẹ
11. visit (v.)〔ˈvɪzɪt〕- thăm
12. gym〔dʒɪm〕- phòng tập thể dục
13. free time〔friː taɪm〕- thời gian rảnh
14. hobbies〔ˈhɑːbiz〕- sở thích
15. movies〔ˈmuːviz〕- phim
16. co-workers〔ˈkoʊˌwɜːrkərz〕- đồng nghiệp
17. boss〔bɔːs〕- sếp
18. university〔ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti〕- trường đại học
19. study (v.)〔ˈstʌdi〕- học
20. major〔ˈmeɪdʒər〕- chuyên ngành
21. graduate (v., n.)〔ˈɡrædʒuət〕- tốt nghiệp (v.), người tốt nghiệp (n.)
22. freshman〔ˈfrɛʃmən〕- sinh viên năm nhất
23. sophomore〔ˈsɑːfmɔːr〕- sinh viên năm hai
24. junior〔ˈdʒuːnɪɚ〕- sinh viên năm ba
25. senior〔ˈsiːnjɚ〕- sinh viên năm cuối
26. favorite〔ˈfeɪvərɪt〕- yêu thích
27. married〔ˈmɛriɾ〕- đã kết hôn
28. single〔ˈsɪŋɡəl〕- độc thân
29. divorced〔dɪˈvɔːrst〕- ly dị
30. Italian food〔ɪˈtæliən fuːd〕- đồ ăn Ý
31. restaurant〔ˈrɛstərɑːnt〕- nhà hàng