1. family business〔ˈfæmɪli ˈbɪznəs〕- kinh doanh gia đình
2. get along with (v.)〔ɡɛt əˈlɔːŋ wɪð〕- hòa hợp với
3. generation gap〔ˌdʒɛnəˈreɪʃən ɡæp〕- khoảng cách thế hệ
4. favorite child〔ˈfeɪvərɪt tʃaɪld〕- đứa trẻ được yêu thích
5. take after (v.)〔teɪk ˈæftər〕- giống ai
6. look like (v.)〔lʊk laɪk〕- trông giống
7. babysit (v.)〔ˈbeɪbiˌsɪt〕- trông trẻ
8. have something in common (v.)〔hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɑːmən〕- có điểm chung
9. youngest/oldest〔ˈjʌŋɡɪst/ˈoʊldɪst〕- trẻ nhất/lớn nhất
10. niece/nephew〔niːs/ˈnɛfjuː〕- cháu gái/cháu trai (con của anh chị em)
11. aunt/uncle〔ænt/ˈʌŋkəl〕- cô/dì/chú/bác
12. only child〔ˈoʊnli tʃaɪld〕- con một
13. extended family〔ɪksˈtɛndɪd ˈfæmɪli〕- gia đình mở rộng
14. family traditions〔ˈfæmɪli trəˈdɪʃənz〕- truyền thống gia đình
15. grandparents〔ˈɡrændˌpɛrənts〕- ông bà
16. chores〔ʧɔːrz〕- công việc nhà
17. family pet〔ˈfæmɪli pɛt〕- thú cưng trong gia đình
18. family vacation〔ˈfæmɪli veɪˈkeɪʃən〕- kỳ nghỉ gia đình
19. take care of (v.)〔teɪk kɛr ʌv〕- chăm sóc
20. family member〔ˈfæmɪli ˈmɛmbər〕- thành viên gia đình
21. (family) trait〔ˈtreɪt〕- đặc điểm gia đình
22. elderly〔ˈɛldərli〕- người cao tuổi
23. nursing home〔ˈnɜːrsɪŋ hoʊm〕- viện dưỡng lão
24. ancestor〔ˈænsɛstər〕- tổ tiên
25. family tree〔ˈfæmɪli triː〕- cây gia đình
26. in-laws〔ˈɪnˌlɔːz〕- gia đình vợ/chồng
27. move out/move in (v.)〔muːv aʊt/muːv ɪn〕- chuyển ra/chuyển vào