1. childhood memory〔ˈʧaɪldhʊd ˈmɛməri〕- ký ức thời thơ ấu
2. keep in touch (v.)〔kiːp ɪn tʌʧ〕- giữ liên lạc
3. mama’s boy〔ˈmɑːməz bɔɪ〕- con trai mẹ (có thể có nghĩa là một người con trai quá lệ thuộc vào mẹ)
4. daddy’s girl〔ˈdædiz ɡɜːrl〕- con gái ba
5. naughty〔ˈnɔːti〕- nghịch ngợm
6. spoiled〔spɔɪld〕- hư hỏng, được nuông chiều quá mức
7. pretend (v.)〔prɪˈtɛnd〕- giả vờ
8. punish (v.)〔ˈpʌnɪʃ〕- trừng phạt
9. spank (v.)〔spæŋk〕- đánh (thường là đòn vào mông)
10. behave (v.)〔bɪˈheɪv〕- cư xử
11. family pet〔ˈfæmɪli pɛt〕- thú cưng trong gia đình
12. childhood home〔ˈʧaɪldhʊd hoʊm〕- ngôi nhà thời thơ ấu
13. grow up (v.)〔ɡroʊ ʌp〕- lớn lên
14. neighborhood〔ˈneɪbərˌhʊd〕- khu phố
15. babysitter〔ˈbeɪbiˌsɪtər〕- người trông trẻ
16. nanny〔ˈnæni〕- bảo mẫu
17. strict〔strɪkt〕- nghiêm khắc
18. childhood dream〔ˈʧaɪldhʊd driːm〕- ước mơ thời thơ ấu
19. miss (v.)〔mɪs〕- nhớ
20. tattle (v.)〔ˈtætəl〕- mách lẻo
21. tattletale〔ˈtætəlˌteɪl〕- người mách lẻo
22. reward (v.)〔rɪˈwɔːrd〕- thưởng
23. messy〔ˈmɛsi〕- bừa bộn