1. activity〔ækˈtɪvɪti〕- hoạt động
2. bored〔bɔːrd〕- chán
3. boring〔ˈbɔːrɪŋ〕- buồn tẻ
4. browse (v.)〔braʊz〕- duyệt (web)
5. club〔klʌb〕- câu lạc bộ
6. constructive〔kənˈstrʌktɪv〕- mang tính xây dựng
7. hike / go hiking (v.)〔haɪk / ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ〕- đi bộ đường dài
8. karaoke〔ˌkærɪˈoʊki〕- hát karaoke
9. kill time (v.)〔kɪl taɪm〕- giết thời gian
10. play cards (v.)〔pleɪ kɑːrdz〕- chơi bài
11. board games〔bɔːrd ɡeɪmz〕- trò chơi trên bàn
12. relax (v.)〔rɪˈlæks〕- thư giãn
13. take a nap (v.)〔teɪk ə næp〕- chợp mắt
14. take a trip/vacation (v.)〔teɪk ə trɪp/veɪˈkeɪʃən〕- đi du lịch
15. weekend〔ˈwiːkˌɛnd〕- cuối tuần
16. weekday〔ˈwiːkˌdeɪ〕- ngày trong tuần
17. school/work day〔skuːl/wɜːrk deɪ〕- ngày đi học/làm
18. school/work night〔skuːl/wɜːrk naɪt〕- đêm đi học/làm
19. window shopping〔ˈwɪndoʊ ˈʃɑːpɪŋ〕- ngắm đồ (không mua)
20. sports〔spɔːrts〕- thể thao
21. alone〔əˈloʊn〕- một mình
22. hot spring〔ˈhɑːt ˈsprɪŋ〕- suối nước nóng
23. cheap〔ʧiːp〕- rẻ
24. (in)expensive〔ɪkˈspɛnsɪv/ɪkˈspɛnsɪv〕- (không) đắt tiền
25. quality time〔ˈkwɑːləti taɪm〕- thời gian chất lượng
26. waste of time〔weɪst əv taɪm〕- lãng phí thời gian
27. stress〔strɛs〕- căng thẳng
28. hobby (hobbies)〔ˈhɑːbi (ˈhɑːbiz)〕- sở thích
29. exercise (n., v.)〔ˈɛksərsaɪz〕- bài tập thể dục / tập thể dục
30. listen to music (v.)〔ˈlɪsən tuː ˈmjuzɪk〕- nghe nhạc
31. watch TV (v.)〔wɑːʧ ˈtiːvi〕- xem tivi
32. go to the movies (v.)〔ɡoʊ tuː ðə ˈmuːviz〕- đi xem phim