1. acquaintance〔əˈkweɪntəns〕- người quen
2. best friend〔ˈbɛst frɛnd〕- bạn thân
3. betray someone (v.)〔bɪˈtreɪ səˈwʌn〕- phản bội ai đó
4. break someone’s trust (v.)〔breɪk səˈwʌn’z trʌst〕- làm mất lòng tin của ai đó
5. buddy (pal)〔ˈbʌdi / pæl〕- bạn thân
6. close〔kloʊs〕- thân thiết
7. have something in common with someone (v.)〔hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɑːmən wɪð səˈwʌn〕- có điểm chung với ai đó
8. communicate (v.)〔kəˈmjunɪkeɪt〕- giao tiếp
9. get along with someone (v.)〔ɡɛt əˈlɔːŋ wɪð səˈwʌn〕- hòa hợp với ai đó
10. get in touch with someone (v.)〔ɡɛt ɪn tʌʧ wɪð səˈwʌn〕- liên lạc với ai đó
11. stay / keep in touch with someone (v.)〔steɪ / kiːp ɪn tʌʧ wɪð səˈwʌn〕- giữ liên lạc với ai đó
12. get to know someone (v.)〔ɡɛt tuː noʊ səˈwʌn〕- làm quen với ai đó
13. hang out with someone (v.)〔hæŋ aʊt wɪð səˈwʌn〕- đi chơi với ai đó
14. lose touch (v.)〔luːz tʌʧ〕- mất liên lạc
15. support (n., v.)〔səˈpɔːrt〕- sự hỗ trợ / hỗ trợ
16. trust (n., v.)〔trʌst〕- sự tin tưởng / tin tưởng
17. two-faced〔ˈtuː ˈfeɪst〕- hai mặt
18. secret〔ˈsiːkrət〕- bí mật
19. vibe〔vaɪb〕- cảm giác, bầu không khí
20. inside joke〔ˈɪnˌsaɪd ʤoʊk〕- trò đùa nội bộ
21. superficial〔ˌsuːpərˈfɪʃəl〕- nông cạn, hời hợt
22. connection〔kəˈnɛkʃən〕- sự kết nối
23. favor〔ˈfeɪvər〕- ân huệ