1. romantic〔roʊˈmæntɪk〕- lãng mạn
2. love at first sight〔lʌv æt fɜːrst saɪt〕- yêu từ cái nhìn đầu tiên
3. kiss (n., v.)〔kɪs〕- nụ hôn / hôn
4. make out (v.)〔ˈmeɪk aʊt〕- hôn môi say đắm
5. Valentine’s Day〔ˈvælənˌtaɪnz deɪ〕- Ngày lễ tình nhân
6. attractive〔əˈtræktɪv〕- hấp dẫn
7. opposite sex〔ˈɑːpəzɪt sɛks〕- giới tính đối lập
8. have a crush (v.)〔hæv ə krʌʃ〕- thích ai đó
9. flirt (n., v.)〔flɜːrt〕- tán tỉnh / tán tỉnh
10. break up (v.)〔ˈbreɪk ʌp〕- chia tay
11. broken heart〔ˈbroʊkən hɑːrt〕- trái tim tan vỡ
12. date〔deɪt〕- cuộc hẹn hò
13. go out with someone (v.)〔ɡoʊ aʊt wɪð səˈwʌn〕- hẹn hò với ai đó
14. see someone (v.)〔siː səˈwʌn〕- gặp ai đó
15. fall in love (v.)〔fɔːl ɪn lʌv〕- yêu
16. hug (n., v.)〔hʌɡ〕- cái ôm / ôm
17. passion〔ˈpæʃən〕- đam mê
18. reject (v.)〔rɪˈdʒɛkt〕- từ chối
19. interest (n., v.)〔ˈɪntrəst〕- sự quan tâm / quan tâm
20. sense of humor〔sɛns əv ˈhjuːmər〕- khiếu hài hước
21. affection〔əˈfɛkʃən〕- sự yêu thương