1. shopping〔ˈʃɑːpɪŋ〕- mua sắm
2. splurge (v.)〔splɜːrdʒ〕- chi tiêu hoang phí
3. bargain (n., v.)〔ˈbɑːrɡɪn〕- món hời / mặc cả
4. a deal〔ə diːl〕- một thỏa thuận
5. impulsive〔ɪmˈpʌlsɪv〕- bốc đồng
6. shop around (v.)〔ʃɑːp əˈraʊnd〕- tham khảo giá
7. max out a credit card (v.)〔mæks aʊt ə ˈkrɛdɪt kɑːrd〕- dùng hết tín dụng của thẻ tín dụng
8. charge (v.)〔ʧɑːrdʒ〕- tính phí
9. credit card〔ˈkrɛdɪt kɑːrd〕- thẻ tín dụng
10. cash (n., v.)〔kæʃ〕- tiền mặt / thanh toán bằng tiền mặt
11. night market〔naɪt ˈmɑːrkɪt〕- chợ đêm
12. department store〔dɪˈpɑːrtmənt stɔːr〕- cửa hàng bách hóa
13. clearance〔ˈklɪərəns〕- giảm giá / thanh lý
1. sale/on sale〔seɪl / ɒn seɪl〕- giảm giá
2. afford (v.)〔əˈfɔːrd〕- có đủ khả năng chi trả
3. window shopping〔ˈwɪndoʊ ˈʃɑːpɪŋ〕- đi ngắm đồ mà không mua
4. rip someone off (v.)〔rɪp ˈsʌmwʌn ɒf〕- lừa đảo ai đó
5. shoplift (v.)〔ˈʃɑːplɪft〕- ăn cắp trong cửa hàng
6. real〔rɪəl〕- thật
7. fake〔feɪk〕- giả
8. defective〔dɪˈfɛktɪv〕- bị lỗi
9. brand name〔brænd neɪm〕- tên thương hiệu
10. materialistic〔məˌtɪriəˈlɪstɪk〕- thực dụng
11. used〔juːzd〕- đã qua sử dụng
12. secondhand〔ˈsɛkəndˌhænd〕- hàng cũ
13. online〔ˈɔnˌlaɪn〕- trực tuyến
14. cheap〔ʧiːp〕- rẻ
1. expensive〔ɪkˈspɛnsɪv〕- đắt đỏ
2. discount〔ˈdɪsˌkaʊnt〕- giảm giá
3. grand opening〔ɡrænd ˈoʊpənɪŋ〕- lễ khai trương
4. product〔ˈprɑːdʌkt〕- sản phẩm
5. quality〔ˈkwɑːləti〕- chất lượng
6. ring up (v.)〔rɪŋ ʌp〕- tính tiền
7. check out (v.)〔ʧɛk aʊt〕- thanh toán
8. salesperson〔ˈseɪlzˌpɜːrsən〕- nhân viên bán hàng
9. try something (on) (v.)〔traɪ ˈsʌmθɪŋ (ɒn)〕- thử (một cái gì đó)
10. price〔praɪs〕- giá
11. service〔ˈsɜːrvɪs〕- dịch vụ