1. Ghost money〔ɡoʊst ˈmʌni〕- tiền ma
2. Burn (v.)〔bɜːrn〕- đốt
3. Incense〔ˈɪnsɛns〕- nhang
4. Gods〔ɡɑːdz〕- thần linh
5. Celebrate (v.)〔ˈsɛləˌbreɪt〕- kỷ niệm, ăn mừng
6. Temple〔ˈtɛmpəl〕- đền thờ
7. Exchange gifts (v.)〔ɪksˈtʃeɪndʒ ɡɪfts〕- trao đổi quà
8. Red envelope〔rɛd ˈɛnvəloʊp〕- bao lì xì
9. Ancestors〔ˈænsɛstərz〕- tổ tiên
10. Honor (v.)〔ˈɑːnər〕- tôn vinh
11. Gathering / Get together〔ˈɡæðərɪŋ / ɡɛt təˈɡɛðər〕- cuộc tụ họp
12. Moon cake〔muːn keɪk〕- bánh trung thu
13. BBQ〔ˈbɑːrbiːkjuː〕- tiệc nướng
14. Dragon boat race〔ˈdræɡən boʊt reɪs〕- cuộc đua thuyền rồng
15. Lunar calendar〔ˈluːnər ˈkælɪndər〕- lịch âm
16. Fireworks〔ˈfaɪərwɜːrks〕- pháo hoa
17. Firecrackers〔ˈfaɪərˌkrækərz〕- pháo
18. Jack-o-lantern〔ˈdʒæk-oʊ-ˈlæntərn〕- đèn lồng bí ngô
19. Dress up (v.)〔drɛs ʌp〕- ăn mặc đẹp
20. Stay up (v.)〔steɪ ʌp〕- thức khuya
21. Santa Claus〔ˈsæntə klɔːz〕- ông già Noel
22. Countdown〔ˈkaʊntdaʊn〕- đếm ngược
23. Champagne〔ʃæmˈpeɪn〕- rượu sâm panh
24. Toast (n., v.)〔toʊst〕- lời chúc mừng, nâng ly chúc mừng
25. Merry〔ˈmɛri〕- vui vẻ
26. Resolution〔ˌrɛzəˈluːʃən〕- quyết tâm
27. Parade〔pəˈreɪd〕- diễu hành
28. Flag〔flæɡ〕- cờ
29. Tradition〔trəˈdɪʃən〕- truyền thống
30. Day off〔deɪ ɔːf〕- ngày nghỉ
31. Western〔ˈwɛstərn〕- phương Tây
32. Believe in something (v.)〔bɪˈliːv ɪn ˈsʌmθɪŋ〕- tin vào cái gì đó
33. Decorate (v.)〔ˈdɛkəˌreɪt〕- trang trí
34. Zongzi〔ˈdʒɒŋˌzi〕- bánh chưng (bánh lá) trong Tết Trung thu