6 Directions

1. Across (from somewhere / something)〔əˈkrɔːs frəm ˈsʌmˌwɛr / ˈsʌmθɪŋ〕- đối diện (với cái gì đó / nơi nào đó)
2. Approaching / Coming up〔əˈproʊtʃɪŋ / ˈkʌmɪŋ ʌp〕- đến gần
3. Around〔əˈraʊnd〕- xung quanh
4. Beyond〔bɪˈjɒnd〕- vượt qua
5. Block〔blɑːk〕- đoạn đường
6. Catty corner/ Diagonally〔ˈkæti ˈkɔːrnər / daɪˈæɡənəli〕- chéo, đối diện góc
7. Directly〔dəˈrɛktli〕- trực tiếp
8. Follow〔ˈfɑːloʊ〕- theo
9. Farther〔ˈfɑːrðər〕- xa hơn
10. Go over / Past (v.)〔ɡoʊ ˈoʊvər / pæst〕- đi qua
11. Head to / Toward (v.)〔hɛd tuː / təˈwɔːrd〕- hướng đến
12. In front of〔ɪn frʌnt ʌv〕- ở phía trước
13. Behind〔bɪˈhaɪnd〕- ở phía sau
14. Intersection〔ˌɪntərˈsɛkʃən〕- ngã ba, giao lộ
15. Keep going (v.)〔kiːp ˈɡoʊɪŋ〕- tiếp tục đi
16. Landmark〔ˈlændmɑːrk〕- địa danh
17. Lost / Get lost (v.)〔lɔːst / ɡɛt lɔːst〕- lạc đường
18. Next to〔nɛkst tuː〕- kế bên
19. Opposite〔ˈɑːpəzɪt〕- đối diện
20. Shortcut〔ˈʃɔːrtˌkʌt〕- lối tắt
21. Sign〔saɪn〕- biển báo
22. Straight / Straight ahead〔streɪt / streɪt əˈhɛd〕- thẳng / thẳng phía trước
23. Stop light / Traffic light〔stɑːp laɪt / ˈtræfɪk laɪt〕- đèn giao thông
24. The other side〔ðə ˈʌðər saɪd〕- bên kia
25. This side〔ðɪs saɪd〕- bên này
26. Turn around〔tɜːrn əˈraʊnd〕- quay lại
27. Map〔mæp〕- bản đồ
28. North〔nɔːrθ〕- phía bắc
29. South〔saʊθ〕- phía nam
30. East〔iːst〕- phía đông
31. West〔wɛst〕- phía tây
32. Crosswalk〔ˈkrɔːsˌwɔːk〕- vạch qua đường
33. On the left / Right〔ɒn ðə lɛft / raɪt〕- bên trái / bên phải
34. Make a left / Right (v.)〔meɪk ə lɛft / raɪt〕- rẽ trái / phải
35. Near / Nearby〔nɪr / ˈnɪrbaɪ〕- gần / gần đây
36. Far〔fɑːr〕- xa
37. To go too far (v.)〔tuː ɡoʊ tuː fɑːr〕- đi quá xa
38. Address〔əˈdrɛs〕- địa chỉ
39. Find / Lose one’s way (v.)〔faɪnd / luːz wʌnz weɪ〕- tìm / lạc đường
40. Get around (v.)〔ɡɛt əˈraʊnd〕- di chuyển xung quanh
41. Escort (n., v.)〔ɪsˈkɔːrt〕- hộ tống
42. Lead (v.)〔liːd〕- dẫn đường
43. Slow down (v.)〔sloʊ daʊn〕- giảm tốc độ
44. U-turn〔ˈjuː tɜːrn〕- quay đầu