1. Bags / Dark circles under one’s eyes〔bæɡz / dɑːrk ˈsɜːrkəlz ˈʌndər wʌnz aɪz〕- bọng mắt / quầng thâm
2. Blanket〔ˈblæŋkɪt〕- chăn
3. Caffeine〔ˈkæfiːn〕- caffein
4. Crabby / Irritable / Grumpy〔ˈkræbi / ˈɪrɪtəbl / ˈɡrʌm.pi〕- cáu kỉnh / khó chịu
5. Cuddle / Snuggle (up) (v.)〔ˈkʌdəl / ˈsnʌɡəl ʌp〕- ôm ấp
6. Doze / Nod off (v.)〔doʊz / nɑːd ɒf〕- ngủ gật
7. Drowsy / Sleepy〔ˈdraʊzi / ˈsliːpi〕- buồn ngủ
8. Ear plugs〔ɪr plʌɡz〕- nút tai
9. Heavy / Light sleeper〔ˈhɛvi / laɪt ˈsliːpər〕- người ngủ say / người ngủ nhẹ
10. Nap〔næp〕- giấc ngủ ngắn
11. Pajamas / Nightgown〔pəˈdʒɑːməz / ˈnaɪtɡaʊn〕- đồ ngủ
12. Oversleep (v.)〔ˌoʊvərˈsliːp〕- ngủ quên
13. Pillow〔ˈpɪloʊ〕- gối
14. Refreshed〔rɪˈfrɛʃt〕- cảm thấy tỉnh táo, khỏe khoắn
15. Run-down / Exhausted〔rʌn daʊn / ɪɡˈzɔːstɪd〕- kiệt sức
16. Sleep in (v.)〔sliːp ɪn〕- ngủ muộn
17. Sleeping pills〔ˈsliːpɪŋ pɪlz〕- thuốc ngủ
18. Sleepwalk (v.)〔ˈsliːpwɔːk〕- mộng du
19. Snooze / Doze (v.)〔snuːz / doʊz〕- ngủ gật
20. Snore (v.)〔snɔːr〕- ngáy
21. Toss and turn (v.)〔tɔːs ənd tɜːrn〕- trở mình không yên
22. Yawn (n., v.)〔jɔːn〕- ngáp
23. Alarm (clock)〔əˈlɑːrm (klɒk)〕- đồng hồ báo thức
24. Hit the snooze (v.)〔hɪt ðə snuːz〕- ấn nút báo thức lại
25. Set one’s alarm (v.)〔sɛt wʌnz əˈlɑːrm〕- đặt báo thức
26. Next to (someone/something)〔nɛkst tuː (ˈsʌmwʌn / ˈsʌmθɪŋ)〕- cạnh (ai đó/cái gì đó)
27. Sleep with (someone/something) (v.)〔sliːp wɪð (ˈsʌmwʌn / ˈsʌmθɪŋ)〕- ngủ với (ai đó/cái gì đó)
28. Dream〔driːm〕- giấc mơ
29. Nightmare〔ˈnaɪtmɛr〕- ác mộng
30. Morning person / Early bird〔ˈmɔːrnɪŋ ˈpɜːrsən / ˈɜːrli bɜːrd〕- người thích buổi sáng / chim sớm
31. Night owl〔naɪt aʊl〕- cú đêm
32. Sleeping habits〔ˈsliːpɪŋ ˈhæbɪts〕- thói quen ngủ
33. Keep someone up (v.)〔kiːp ˈsʌmwʌn ʌp〕- làm ai thức khuya
34. Get a good night’s sleep/rest (v.)〔ɡɛt ə ɡʊd naɪts sliːp / rɛst〕- có một giấc ngủ ngon