1. Appetite〔ˈæpɪˌtaɪt〕- sự thèm ăn
2. Aroma〔əˈroʊmə〕- hương thơm
3. Eat in/out (v.)〔iːt ɪn / aʊt〕- ăn tại nhà / ăn ngoài
4. Night market〔naɪt ˈmɑːrkɪt〕- chợ đêm
5. Restaurant〔ˈrɛstərɑːnt〕- nhà hàng
6. Food stall〔fuːd stɔːl〕- quầy thức ăn
7. Café〔kæˈfeɪ〕- quán cà phê
8. Spicy〔ˈspaɪsi〕- cay
9. Snack (n., v.)〔snæk〕- đồ ăn nhẹ / ăn vặt
10. Indigestion / Heartburn〔ˌɪndɪˈʤɛstʃən / ˈhɑːrtˌbɜːrn〕- khó tiêu / ợ nóng
11. Chew (v.)〔ʧuː〕- nhai
12. Chopsticks〔ˈʧɑːpˌstɪks〕- đũa
13. Flatware (Silverware)〔ˈflætˌwɛr / ˈsɪlvərwɛr〕- dao dĩa (dụng cụ ăn)
14. Crave (v.)〔kreɪv〕- thèm
15. Craving〔ˈkreɪvɪŋ〕- sự thèm muốn
16. Picky / Fussy eater〔ˈpɪki / ˈfʌsi ˈiːtər〕- người kén ăn
17. Vegetarian〔ˌvɛdʒəˈtɛriən〕- người ăn chay
18. Fast food〔fæst fuːd〕- thức ăn nhanh
19. Breakfast / Lunch / Brunch / Dinner / Supper〔ˈbrɛkfəst / lʌnʧ / brʌnʧ / ˈdɪnər / ˈsʌpər〕- bữa sáng / bữa trưa / bữa sáng muộn / bữa tối / bữa ăn đêm
20. Napkin〔ˈnæpkɪn〕- khăn ăn
21. Eating habits〔ˈiːtɪŋ ˈhæbɪts〕- thói quen ăn uống
22. Chow down (v.)〔ʧaʊ daʊn〕- ăn
23. Full / Stuffed〔fʊl / stʌft〕- no / ăn no căng
24. Delicious〔dɪˈlɪʃəs〕- ngon
25. Greasy / Oily〔ˈɡriːsi / ˈɔɪli〕- nhiều dầu mỡ
26. Hungry / Starving〔ˈhʌŋɡri / ˈstɑːrvɪŋ〕- đói bụng / chết đói
27. Table manners〔ˈteɪbəl ˈmænərz〕- phép tắc ăn uống
28. Taste (n., v.)〔teɪst〕- vị / nếm
29. Treat (v.)〔triːt〕- đãi
30. Diet〔ˈdaɪət〕- chế độ ăn uống
31. On a diet〔ɔn ə ˈdaɪət〕- ăn kiêng
32. Healthful / Nutritious〔ˈhɛlθfəl / nuˈtrɪʃəs〕- bổ dưỡng