1. Have a party (v.)〔 hæv ə ˈpɑːrti〕- tổ chức tiệc
2. Special occasion guest〔ˈspɛʃəl əˈkeɪʒən ɡɛst〕- khách mời trong dịp đặc biệt
3. Serve drinks or food (v.)〔sɜːrv drɪŋks ɔːr fuːd〕- phục vụ đồ uống hoặc thức ăn
4. Attend a party (v.)〔əˈtɛnd ə ˈpɑːrti〕- tham dự tiệc
5. Have a good / bad time (v.)〔 hæv ə ɡʊd / bæd taɪm〕- có khoảng thời gian vui vẻ / tồi tệ
6. Life of the party〔laɪf əv ðə ˈpɑːrti〕- linh hồn của bữa tiệc
7. Party pooper〔ˈpɑːrti ˈpuːpər〕- người phá hỏng bầu không khí tiệc tùng
8. Party animal〔ˈpɑːrti ˈænɪməl〕- người thích tiệc tùng
9. Celebrate (v.)〔ˈsɛlɪˌbreɪt〕- ăn mừng
10. Bachelor / Bachelorette party〔ˈbætʃələr / ˌbætʃəˈlɛt pɑːrti〕- tiệc độc thân
11. Engagement〔ɪnˈɡeɪdʒmənt〕- lễ đính hôn
12. Wedding〔ˈwɛdɪŋ〕- đám cưới
13. Surprise party〔səˈpraɪz ˈpɑːrti〕- tiệc bất ngờ
14. Throw / Host a party (v.)〔θroʊ / hoʊst ə ˈpɑːrti〕- tổ chức một bữa tiệc
15. Anniversary〔ˌænɪˈvɜːrsəri〕- kỷ niệm
16. Potluck party〔ˈpɒtlʌk ˈpɑːrti〕- tiệc mang món ăn của mỗi người
17. BBQ / Barbeque〔ˈbɑːrbiːkjuː〕- tiệc nướng
18. BYOB (Bring Your Own Beer / Beverage)〔biː waɪ oʊ biː〕- mang đồ uống của bạn đến
19. House-warming〔ˈhaʊs wɔːrmɪŋ〕- tiệc tân gia
20. Going-away party〔ˈɡoʊɪŋ əˈweɪ ˈpɑːrti〕- tiệc chia tay
21. Year-end / Holiday party〔jɪər ɛnd / ˈhɑːlɪdeɪ ˈpɑːrti〕- tiệc cuối năm / tiệc lễ hội
22. Socialize (v.)〔ˈsoʊʃəˌlaɪz〕- giao lưu
23. Toast (n., v.)〔toʊst〕- nâng cốc / chúc mừng
24. Alcohol〔ˈælkəˌhɔːl〕- rượu
25. Cocktail〔ˈkɒkˌteɪl〕- cocktail
26. Beer〔bɪr〕- bia
27. Bar / Pub〔bɑːr / pʌb〕- quán bar / quán rượu
28. Ladies’ night〔ˈleɪdiz naɪt〕- đêm dành cho phụ nữ
29. Dance club〔ˈdæns klʌb〕- câu lạc bộ khiêu vũ
30. Drunk / Drunken〔drʌŋk / ˈdrʌŋkən〕- say rượu
31. Hangover〔ˈhæŋoʊvər〕- cơn say rượu
32. Pass out (v.)〔pæs aʊt〕- ngất đi
33. Throw up (v.)〔θroʊ ʌp〕- nôn
34. Drinking games〔ˈdrɪŋkɪŋ ɡeɪmz〕- trò chơi uống rượu
35. Shots〔ʃɑːts〕- chén rượu nhỏ