1. listen to music (v.)〔ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk〕- Nghe nhạc
2. CD〔ˌsiːˈdiː〕- Đĩa CD
3. iPod〔ˈaɪ.pɑːd〕- iPod
4. radio〔ˈreɪ.di.oʊ〕- Đài radio
5. radio station〔ˈreɪ.di.oʊ ˈsteɪ.ʃən〕- Đài phát thanh
6. request a song (v.)〔rɪˈkwest ə sɔːŋ〕- Yêu cầu một bài hát
7. sing (v.)〔sɪŋ〕- Hát
8. singer〔ˈsɪŋ.ɚ〕- Ca sĩ
9. song〔sɔːŋ〕- Bài hát
10. group / band〔ɡruːp / bænd〕- Nhóm nhạc / Ban nhạc
11. play music (v.)〔pleɪ ˈmjuː.zɪk〕- Chơi nhạc
12. play a musical instrument (v.)〔pleɪ ə ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt〕- Chơi một nhạc cụ
13. music lessons〔ˈmjuː.zɪk ˈles.ənz〕- Buổi học nhạc
14. lyrics〔ˈlɪr.ɪks〕- Lời bài hát
15. beat〔biːt〕- Nhịp điệu
16. KTV / karaoke〔ˌkeɪ.tiːˈviː / ˌkær.iˈoʊ.ki〕- Hát karaoke
17. to hog (the microphone) (v.)〔tuː hɑːɡ (ðə ˈmaɪ.krə.foʊn)〕- Giữ khư khư micro
18. live music〔laɪv ˈmjuː.zɪk〕- Nhạc sống
19. music festival〔ˈmjuː.zɪk ˈfes.tɪ.vəl〕- Lễ hội âm nhạc
20. concert musician〔ˈkɑːn.sɚt mjuˈzɪʃ.ən〕- Nhạc công hòa nhạc
21. taste (in music)〔teɪst (ɪn ˈmjuː.zɪk)〕- Gu âm nhạc
22. album〔ˈæl.bəm〕- Album
23. censor (v.)〔ˈsen.sɚ〕- Kiểm duyệt
24. download (v.)〔ˈdaʊn.loʊd〕- Tải xuống
25. pirated〔ˈpaɪ.rə.tɪd〕- Lậu / Bản sao chép trái phép
26. cover song〔ˈkʌv.ɚ sɔːŋ〕- Bài hát cover
27. DJ (disc jockey)〔ˈdiː.dʒeɪ〕- DJ (người chỉnh nhạc)
28. MP3〔ˌɛm.piːˈθriː〕- MP3
29. fan〔fæn〕- Người hâm mộ
30. lyrics〔ˈlɪr.ɪks〕- Lời bài hát
31. rehearse / practice (v.)〔rɪˈhɝːs / ˈpræk.tɪs〕- Tập dượt / Luyện tập
32. tour (n., v.)〔tʊr〕- Lưu diễn / Chuyến lưu diễn
33. volume〔ˈvɑːl.juːm〕- Âm lượng
34. voice〔vɔɪs〕- Giọng hát
1. Country – Nhạc đồng quê
2. Classical – Nhạc cổ điển
3. Rock and roll – Nhạc rock and roll
4. Classic rock – Nhạc rock cổ điển
5. Dance – Nhạc khiêu vũ
6. Electronic – Nhạc điện tử
7. Easy listening – Nhạc nhẹ
8. Hip-hop – Nhạc hip-hop
9. New age – Nhạc thời đại mới
10. Pop / Popular – Nhạc pop / nhạc phổ biến
11. Rap – Nhạc rap
12. R&B (Rhythm and Blues) – Nhạc R&B (nhịp điệu và blues)
13. Jazz – Nhạc jazz
14. Oldies – Nhạc xưa
15. Traditional – Nhạc truyền thống
16. Folk – Nhạc dân gian
17. Reggae – Nhạc reggae
1. Cello – Cello
2. Drums – Trống
3. Flute – Sáo
4. Guitar – Guitar
5. Keyboard – Bàn phím
6. Piano – Dương cầm
7. Violin – Vĩ cầm
8. Bass guitar – Guitar bass
9. Clarinet – Kèn clarinet