1. in / out of shape〔ɪn / aʊt ʌv ʃeɪp〕- Có thân hình khỏe mạnh / Không khỏe mạnh
2. build muscle (v.)〔bɪld ˈmʌsəl〕- Xây dựng cơ bắp
3. burn calories / fat (v.)〔bɜːrn ˈkæləriz / fæt〕- Đốt cháy calo / Mỡ
4. dehydration〔ˌdiːhaɪˈdreɪʃən〕- Mất nước
5. diet (n., v.)〔ˈdaɪət〕- Chế độ ăn kiêng / Ăn kiêng
6. get / do exercise (v.)〔ɡɛt / duː ˈɛksərˌsaɪz〕- Tập thể dục
7. figure / build〔ˈfɪɡjʊr / bɪld〕- Dáng người
8. fit〔fɪt〕- Khỏe mạnh
9. fitness program〔ˈfɪtnəs ˈproʊɡræm〕- Chương trình thể dục
10. flabby / toned〔ˈflæbi / toʊnd〕- Mỡ thừa / Cơ bắp săn chắc
11. gain / lose weight (v.)〔ɡeɪn / luːz weɪt〕- Tăng / Giảm cân
12. lift weights (v.)〔lɪft weɪts〕- Nâng tạ
13. sweat (n., v.)〔swɛt〕- Mồ hôi / Đổ mồ hôi
14. pull a muscle (v.)〔pʊl ə ˈmʌsəl〕- Kéo cơ
15. regularly〔ˈrɛɡjələrli〕- Đều đặn
16. occasionally〔əˈkeɪʒənəli〕- Thỉnh thoảng
17. routine〔ruːˈtiːn〕- Thói quen
18. sore〔sɔːr〕- Đau nhức
19. stretch (v.)〔strɛtʃ〕- Kéo căng
20. strong〔strɔːŋ〕- Mạnh mẽ
21. train (v.)〔treɪn〕- Huấn luyện
22. (personal) trainer〔ˈpɜːrsənəl ˈtreɪnɚ〕- Huấn luyện viên (cá nhân)
23. tone (v.)〔toʊn〕- Làm săn chắc
24. warmup〔ˈwɔːrmˌʌp〕- Khởi động
25. warm up (v.)〔wɔːrm ʌp〕- Khởi động
26. work out (v.)〔wɜːrk aʊt〕- Tập luyện
27. workout〔ˈwɜːrkˌaʊt〕- Buổi tập luyện
28. jog / run (n., v.)〔dʒɒɡ / rʌn〕- Chạy bộ
29. gym〔dʒɪm〕- Phòng tập gym
30. membership〔ˈmɛmbərʃɪp〕- Thẻ hội viên
31. belong to (v.)〔bɪˈlɔːŋ tuː〕- Thuộc về
32. health nut〔hɛlθ nʌt〕- Người yêu thích sức khỏe
33. ripped / buff〔rɪpt / bʌf〕- Cơ bắp vạm vỡ
34. hiking〔ˈhaɪkɪŋ〕- Leo núi
35. overweight〔ˌoʊvərˈweɪt〕- Thừa cân
36. sauna / steam room〔ˈsɔːnə / stiːm ruːm〕- Phòng xông hơi
37. locker room〔ˈlɒkər ruːm〕- Phòng thay đồ
38. showers〔ˈʃaʊərz〕- Vòi sen tắm
39. hot tub / jacuzzi〔ˈhɒt tʌb / dʒəˈkuːzi〕- Bể sục / Jacuzzi
40. weight room〔weɪt ruːm〕- Phòng tập tạ