1. ball hog〔bɔːl hɔɡ〕- Người chiếm bóng
2. block / save (v.)〔blɑːk / seɪv〕- Chặn / Cứu bóng
3. brawl / fight (n., v.)〔brɔːl / faɪt〕- Đánh nhau / Tranh cãi
4. captain〔ˈkæptɪn〕- Đội trưởng
5. driving range〔ˈdraɪvɪŋ reɪndʒ〕- Sân tập golf
6. foul / penalty〔faʊl / ˈpɛnəlti〕- Phạm lỗi / Hình phạt
7. goal〔ɡoʊl〕- Mục tiêu / Gôn
8. hit the ball (v.)〔hɪt ðə bɔːl〕- Đánh bóng
9. homerun〔ˈhoʊmˌrʌn〕- Chạy về đích (hít bóng trong bóng chày)
10. lose (v.)〔luːz〕- Thua
11. make a pass (v.)〔meɪk ə pæs〕- Chuyền bóng
12. match / game〔mætʃ / ɡeɪm〕- Trận đấu / Trò chơi
13. offense〔əˈfɛns〕- Tấn công
14. overtime〔ˈoʊvərˌtaɪm〕- Thời gian bù giờ
15. participate (v.)〔pɑːrˈtɪsɪpeɪt〕- Tham gia
16. pass (n., v.)〔pæs〕- Đường chuyền / Chuyền bóng
17. pick-up game〔ˈpɪkʌp ɡeɪm〕- Trận đấu tự phát
18. player〔ˈpleɪər〕- Người chơi
19. racquet〔ˈrækɪt〕- Vợt
20. bat〔bæt〕- Gậy bóng chày
21. referee (ref)〔ˌrɛfəˈri〕- Trọng tài
22. replay〔ˈriːpleɪ〕- Phát lại
23. rivalry〔ˈraɪvəlri〕- Sự cạnh tranh
24. shoot (hoops) (v.)〔ʃuːt (huːps)〕- Ném bóng (rổ)
25. make / take a shot (v.)〔meɪk / teɪk ə ʃɑːt〕- Thực hiện cú sút
26. slam dunk〔slæm dʌŋk〕- Đập bóng vào rổ
27. sore loser〔sɔːr ˈluːzər〕- Kẻ thua cuộc cay cú
28. teammate〔ˈtiːmmeɪt〕- Đồng đội
29. touchdown〔ˈtʌtʃdaʊn〕- Điểm touchdown (bóng bầu dục)
30. umpire〔ˈʌmˌpaɪər〕- Trọng tài (bóng chày, quần vợt)
31. win (v.)〔wɪn〕- Thắng
32. score (n., v.)〔skɔːr〕- Điểm số / Ghi điểm
33. points〔pɔɪnts〕- Điểm
34. athlete〔ˈæθliːt〕- Vận động viên
35. competition〔ˌkɑːmpəˈtɪʃən〕- Cuộc thi
36. tournament〔ˈtʊrnəmənt〕- Giải đấu
37. competitive〔kəmˈpɛtɪtɪv〕- Mang tính cạnh tranh
38. shuttlecock〔ˈʃʌtlˌkɒk〕- Cầu (cầu lông)
39. court〔kɔːrt〕- Sân (bóng rổ, quần vợt)
40. versus (vs.)〔ˈvɜːrsəs〕- Đấu với
41. sporting event〔ˈspɔːrtɪŋ ɪˈvɛnt〕- Sự kiện thể thao
Sports | Actions | Equipment | Scoring |
Badminton | Hit | Racquet, shuttlecock | Points |
Baseball | Hit, throw, catch | Bat, glove, baseball | Runs |
Basketball | Shoot, block, pass | Basketball | Points |
Bowling | Bowl | Bowling ball | Points |
Golf | Swing, putt, chip | Golf clubs, golf balls | Par |
Hockey | Shoot, block, pass | Hockey stick, puck | Goals |
Football | Pass, kick, receive, catch, block | Pads, helmet, football | Points |
Pool / billiards | shoot | Pool stick, balls, cue | – |
Soccer | Kick, shoot, pass, block | Soccer ball | Goals |
Tennis | Hit, serve | Racquet, tennis ball | Games |
Volleyball | Hit, serve | Volleyball, net | Points |