1. apply (v.)〔əˈplaɪ〕- Ứng tuyển
2. accept (v.)〔əkˈsɛpt〕- Chấp nhận
3. benefits / perks〔ˈbɛnəfɪts / pɜːrks〕- Phúc lợi / Ưu đãi
4. bonus〔ˈboʊnəs〕- Thưởng
5. break (n., v.)〔breɪk〕- Giải lao / Nghỉ giải lao
6. business card〔ˈbɪznəs kɑːrd〕- Danh thiếp
7. business trip〔ˈbɪznəs trɪp〕- Chuyến công tác
8. competition〔ˌkɑːmpəˈtɪʃən〕- Cuộc thi
9. conference〔ˈkɑːnfrəns〕- Hội nghị
10. corporation〔ˌkɔːrpəˈreɪʃən〕- Tập đoàn
11. cubicle〔ˈkjuːbɪkəl〕- Văn phòng nhỏ (văn phòng chia ra từng ô)
12. cutthroat〔ˈkʌtθroʊt〕- Cạnh tranh gay gắt
13. exhibition / show〔ˌɛksɪˈbɪʃən / ʃoʊ〕- Triển lãm / Buổi biểu diễn
14. get off work (v.)〔ɡɛt ɔːf wɜːrk〕- Tan ca
15. fire (v.)〔ˈfaɪər〕- Sa thải
16. flatter (v.)〔ˈflætər〕- Nịnh hót
17. hire (v.)〔ˈhaɪər〕- Thuê / Tuyển dụng
18. interview (n., v.)〔ˈɪntərvjuː〕- Phỏng vấn
19. lay off (v.)〔leɪ ɔːf〕- Cho nghỉ việc (tạm thời)
20. overworked〔ˌoʊvərˈwɜːrkt〕- Làm việc quá sức
21. on time / punctual〔ɒn taɪm / ˈpʌŋktʃuəl〕- Đúng giờ
22. overtime〔ˈoʊvərˌtaɪm〕- Thời gian làm thêm
23. presentation〔ˌprɛzənˈteɪʃən〕- Buổi thuyết trình
24. promotion〔prəˈmoʊʃən〕- Thăng chức
25. quit (v.)〔kwɪt〕- Từ bỏ / Nghỉ việc
26. (pay) raise〔reɪz〕- Tăng lương
27. résumé〔ˈrɛzəmeɪ〕- Sơ yếu lý lịch
28. salary / wage〔ˈsæləri / weɪdʒ〕- Lương / Tiền công
29. secretary〔ˈsɛkrəˌtɛri〕- Thư ký
30. receptionist〔rɪˈsɛpʃənɪst〕- Lễ tân
31. slack (v.)〔slæk〕- Lười biếng
32. slacker〔ˈslækər〕- Người lười biếng
33. supervise (v.)〔ˈsuːpərvaɪz〕- Giám sát
34. supervisor〔ˈsuːpərvaɪzər〕- Người giám sát
35. training〔ˈtreɪnɪŋ〕- Đào tạo
36. show up (v.)〔ʃoʊ ʌp〕- Xuất hiện
37. job title / position〔dʒɑːb ˈtaɪtl / pəˈzɪʃən〕- Chức danh / Vị trí công việc
38. hard-working / studious〔ˈhɑːrdˈwɜːrkɪŋ / ˈstjuːdiəs〕- Chăm chỉ / Siêng năng
39. slave driver〔sleɪv ˈdraɪvər〕- Người ép làm việc quá mức
40. entrepreneur〔ˌɑːntrəprəˈnɜːr〕- Doanh nhân