8 Travel

1. backpack (n., v.)〔ˈbækˌpæk〕- Ba lô / Mang ba lô
2. baggage / luggage〔ˈbæɡɪdʒ / ˈlʌɡɪdʒ〕- Hành lý
3. bed n’ breakfast (B & B)〔bɛd ənd ˈbrɛkfəst〕- Nhà nghỉ có bữa sáng
4. budget〔ˈbʌdʒɪt〕- Ngân sách
5. business trip〔ˈbɪznəs trɪp〕- Chuyến công tác
6. culture〔ˈkʌltʃər〕- Văn hóa
7. currency exchange〔ˈkɜːrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ〕- Đổi ngoại tệ
8. destination〔ˌdɛstɪˈneɪʃən〕- Điểm đến
9. exchange money (v.)〔ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmʌni〕- Đổi tiền
10. get away (v.)〔ɡɛt əˈweɪ〕- Đi nghỉ
11. getaway〔ˈɡɛtəweɪ〕- Chuyến đi nghỉ dưỡng
12. guide (n., v.)〔ɡaɪd〕- Hướng dẫn viên / Hướng dẫn
13. hike (n., v.)〔haɪk〕- Chuyến đi bộ / Đi bộ
14. hostel〔ˈhɒstəl〕- Nhà nghỉ (cho khách du lịch)
15. hotel〔hoʊˈtɛl〕- Khách sạn
16. motel〔moʊˈtɛl〕- Nhà nghỉ ven đường
17. hot spot〔hɑːt spɑːt〕- Điểm nóng
18. itinerary〔aɪˈtɪnəˌrɛri〕- Lịch trình
19. local〔ˈloʊkəl〕- Địa phương
20. toiletries〔ˈtɔɪlətriz〕- Đồ vệ sinh cá nhân
21. map〔mæp〕- Bản đồ
22. pack (v.)〔pæk〕- Đóng gói
23. passport〔ˈpæspɔːrt〕- Hộ chiếu
24. photo album〔ˈfoʊtoʊ ˈælbəm〕- Album ảnh
25. phrasebook〔ˈfreɪzbʊk〕- Sổ từ vựng (dùng để học các cụm từ)
26. pickpocket (n., v.)〔ˈpɪkˌpɑːkɪt〕- Kẻ móc túi / Móc túi
27. reserve / book (v.)〔rɪˈzɜːrv / bʊk〕- Đặt trước
28. scenery〔ˈsiːnəri〕- Phong cảnh
29. scenic spot〔ˈsiːnɪk spɑːt〕- Điểm du lịch nổi tiếng
30. sightsee (v.)〔ˈsaɪtˌsi〕- Tham quan
31. souvenir〔ˈsuːvənɪr〕- Quà lưu niệm
32. spontaneous〔spɒnˈteɪniəs〕- Tự phát
33. take a trip / vacation (v.)〔teɪk ə trɪp / veɪˈkeɪʃən〕- Đi du lịch / Nghỉ mát
34. tip (n., v.)〔tɪp〕- Tiền boa / Cho tiền boa
35. gratuity〔ɡrəˈtuːəti〕- Tiền tip
36. tourist〔ˈtʊərɪst〕- Du khách
37. tour group / group tour〔tʊr ɡruːp / ɡruːp tʊr〕- Nhóm du lịch / Tour du lịch nhóm
38. traveler’s cheques〔ˈtrævələrz tʃɛks〕- Séc du lịch
39. visa〔ˈviːzə〕- Thị thực
40. accommodations〔əˌkɑːməˈdeɪʃənz〕- Nơi ở (khách sạn, nhà nghỉ)

1. Hotel – Khách sạn
2. Motel – Nhà nghỉ ven đường
3. Hostel – Nhà trọ / Ký túc xá du lịch
4. Bed & Breakfast (B&B) – Nhà nghỉ kèm bữa sáng
5. Homestay – Ở nhà dân / Nhà trọ gia đình

1. Arrival – Đến nơi
2. Departure – Khởi hành
3. Visa – Thị thực
4. Passport – Hộ chiếu
5. Check in (v.) – Làm thủ tục check-in
6. Boarding pass – Thẻ lên máy bay
7. Baggage Claim – Khu nhận hành lý
8. Gate – Cổng lên máy bay
9. Customs – Hải quan
10. Immigration – Kiểm tra nhập cảnh
11. Currency Exchange – Đổi ngoại tệ
12. Car Rental – Dịch vụ thuê xe
13. Delayed – Bị hoãn
14. Canceled – Bị hủy
15. On time / On schedule – Đúng giờ / Theo lịch trình